3500177755 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Châu Đức
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Châu Đức | |
---|---|
Tên quốc tế | CHAU DUC CONSTRUCTION AND URBAN DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3500177755 |
Địa chỉ |
Số 318 Lê Hồng Phong, Xã Ngãi Giao, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Hoàng Vũ |
Điện thoại | 0254 396 198 |
Ngày hoạt động | 22/06/2011 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kho hàng, bến bãi, di dời công trình xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Quản lý, chăm sóc, bảo vệ, duy tu, sửa chữa, tôn tạo và trồng mới các bồn cây, công viên cây xanh, nhân tạo và sản xuất các giống cây trồng, hoa ươm, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường giao thông bê tông nhựa, nhựa thâm nhập… |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng trạm điện, đường điện trung và hạ thế dưới 35KV; công trình điện chiếu sáng trong và ngoài nhà; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công các công trình cấp thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công viên, nghĩa trang, tượng đài, đền thờ, vỉa hè, hồ, đập thủy lợi, cống rãnh, mương thoát nước, kênh mương cấp 1, cấp 2, nạo vét ao, sông hồ…). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kho hàng, bến bãi, di dời công trình xây dựng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng(san lấp mặt bằng); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị và thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu thiết bị khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, chậu cây, cây cảnh và thiết bị chăm sóc cây cảnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |