3500421019 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Phú Cường
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Phú Cường | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI PHU CUONG COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DAI PHU CUONG CO., LTD |
| Mã số thuế | 3500421019 |
| Địa chỉ |
Số 761/11B Trương Công Định, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Thị Hoàng Trang |
| Điện thoại | 0254 383 767 |
| Ngày hoạt động | 04/05/2001 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Giáo dục mẫu giáo
Chi tiết: Giáo dục mầm non (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của UBND cấp huyện) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn Chi tiết: In ấn, sản xuất và phát hành vật phẩm lưu niệm quốc gia (quốc huy nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam); In lụa, in offset, in ống đồng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và phát hành vật phẩm lưu niệm (cờ Đảng, cờ nước, huy hiệu công đoàn, huy hiệu công an và các loại tranh tượng của Bác Hồ (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán sách, báo |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, trà, cà phê...), đồ uống có cồn (rượu, bia); |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh giấy và bao bì giấy; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Cho thuê phòng trọ. |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ. |
| 5811 | Xuất bản sách Chi tiết: Phát hành sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính; Lập trình máy tính; |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về máy tính và quản trị hệ thống máy tính; |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động văn thư, lưu trữ, thư viện |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn về tài chính, kế toán, thuế). ư vấn đầu tư (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hóa; Quảng cáo phi thương mại. |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web; Vẽ đồ họa trên máy vi tính. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa; |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo Chi tiết: Giáo dục mầm non (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của UBND cấp huyện) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn, dài hạn; |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tin học (chỉ được phép hoạt động khi được Sở Lao động-Thương binh và Xã hội cấp giấy phép); |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động sáng tác và vẽ hội họa. |