3500426352 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tiến Đức
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tiến Đức | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3500426352 |
| Địa chỉ |
Số 21/2 Nguyễn Tri Phương, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Quảng |
| Điện thoại | 0254 385 939 |
| Ngày hoạt động | 06/07/2001 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị dùng cho các bể bơi; Mua bán vật liệu xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát xây dựng; |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất phông màn; |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất trụ đèn bằng kim loại; Sản xuất xà, thang, cầu trượt, giá treo đèn, khung kệ, máng nước, tấm đan thép, két nước,…; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ chống ăn mòn kim loại (sơn, mạ, xi); (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất thang máy; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, bảng, kệ các loại (bằng gỗ và vật liệu khác dùng trong gia đình, cơ quan, văn phòng, trường học, bệnh viện, rạp hát, rạp chiếu phim, nhà ăn tập thể, công trình thể thao, …); (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 110KV và trạm biến thế điện; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước; |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí; |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị chống sét và thiết bị an toàn phòng chống cháy nổ; Lắp đặt hệ thống cách âm, cách nhiệt; Lắp đặt thang máy; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị giáo dục (quản lý, thực hành); Mua bán thiết bị y tế (Khám chữa bệnh); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán trang thiết bị dùng cho các bể bơi; Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; Mua bán máy in, photocopy, máy fax; |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thiết bị sân khấu, điện ảnh (thiết bị âm thanh, ánh sáng, …); |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán bếp gas; Mua bán giường, tủ, bàn, ghế, bảng, kệ các loại (bằng gỗ và vật liệu khác dùng trong gia đình, cơ quan, văn phòng, trường học, bệnh viện, rạp hát, rạp chiếu phim, nhà ăn tập thể, công trình thể thao, …); |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao; |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (không phải đồ chơi có hại cho sức khỏe và giáo dục nhân cách của trẻ em); |