3500430888 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật P.t
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật P.t | |
|---|---|
| Tên quốc tế | P.T POLYTECH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | P.T CO., LTD |
| Mã số thuế | 3500430888 |
| Địa chỉ |
Số 398 Lê Hồng Phong, Phường Vũng Tàu, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Như Hoa |
| Điện thoại | 0254 381 571 |
| Ngày hoạt động | 23/08/2001 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh hàng điện, điện tử; Kinh doanh thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; Kinh doanh điện lạnh; Kinh doanh đồ gỗ gia dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo may sẵn |
| 1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn: in lụa, in offset, in ống đồng |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sửa chữa cơ khí; Dịch vụ chống ăn mòn (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì máy móc, thiết bị văn phòng |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng thiết bị máy móc công nghiệp; Lắp ráp giàn giáo; Lắp đặt và bảo dưỡng các loại bình chịu áp lực: bồn, bể, nồi hơi |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV. |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông sản các loại |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hàng hải sản các loại, hàng thực phẩm tươi sống và thực phẩm công nghệ. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng điện, điện tử; Kinh doanh thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; Kinh doanh điện lạnh; Kinh doanh đồ gỗ gia dụng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ ngành dầu khí, ngành hàng hải, ngành xây dựng, ngành giao thông vận tải, ngành công nghiệp; Kinh doanh các sản phẩm cơ khí; Kinh doanh vật tư, thiết bị hàn; Kinh doanh trang thiết bị y tế: các loại máy, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vận chuyển phục vụ cho công tác khám chữa bệnh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng: Dầu, nhớt. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép công nghiệp, thép xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh mủ cao su, cao su và các sản phẩm sản xuất từ cao su, chất dẻo tổng hợp; Kinh doanh hóa chất; Kinh doanh phân bón; Kinh doanh hàng bảo hộ lao động; Kinh doanh ngư lưới cụ; Mua bán thiết bị, máy móc, hóa chất phòng cháy chữa cháy |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê nhà trọ; Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà nghỉ; Khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, resort; Biệt thự kinh doanh du lịch; Bãi cắm trại du lịch. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, ngành giao thông vận tải; Cho thuê container các loại; Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, ngành dầu khí |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ tuyển dụng và cứng ứng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động trong nước (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội) |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photocopy, chuẩn bị tài liệu; Phiên dịch (thông ngôn); Dịch thuật. |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và huấn luyện kỹ năng chuyên môn ngành nghề: cơ khí bảo dưỡng, hàn công nghiệp, điện tự động hóa, cầu chuyển, giàn giáo, chống ăn mòn công nghiệp, tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội) |