3500778097 - Công Ty TNHH Đa Năng (Vũng Tàu)
Công Ty TNHH Đa Năng (Vũng Tàu) | |
---|---|
Tên viết tắt | SSCORP LTD (VUNGTAU) |
Mã số thuế | 3500778097 |
Địa chỉ |
Thôn Cát Hải, Xã Tân Hải, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Xuân Trung |
Điện thoại | 0254 363 633 |
Ngày hoạt động | 30/01/2007 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy hải sản đóng hộp; thức ăn gia súc (bột cá từ nguyên liệu phế phẩm)(địa điểm phải phù hợp với qui hoạch ngành, địa phương, doanh nghiệp phải tuân thủ Luật bảo vệ môi trường;) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít; Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản đóng hộp; thức ăn gia súc (bột cá từ nguyên liệu phế phẩm)(địa điểm phải phù hợp với qui hoạch ngành, địa phương, doanh nghiệp phải tuân thủ Luật bảo vệ môi trường;) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản đóng hộp |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc (bột cá từ nguyên liệu phế phẩm)(địa điểm phải phù hợp với qui hoạch ngành, địa phương, doanh nghiệp phải tuân thủ Luật bảo vệ môi trường;) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: sản xuất khí công nghiệp; Sản xuất chất nhuộm và chất màu; Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác; Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác; Sản xuất hóa chất cơ bản khác: Sản xuất silica SiO2 |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Chế tạo spool đường ống bằng inox và sắt thép, khung nhà thép để lắp ráp cho các công trình nhà máy điện, công trình dầu khí và các công trình công nghiệp khác |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo các phụ kiện cơ khí cho ngành công nghiệp hỗ trợ |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Chế tạo bồn áp lực bằng sắt thép dùng cho các công trình công nghiệp và xuất khẩu |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công spool đường ống bằng inox và sắt thép, khung nhà thép, bồn áp lực và các phụ tùng cho máy móc công nghiệp và dầu khí, các phụ kiện cơ khí cho ngành công nghiệp hỗ trợ |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông thủy sản đóng hộp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác; Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thức ăn gia súc (bột cá từ nguyên liệu phế phẩm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa, Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, Logistics |