3500857687 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng -Thương Mại An Phát
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng -Thương Mại An Phát | |
|---|---|
| Tên viết tắt | AP |
| Mã số thuế | 3500857687 |
| Địa chỉ |
Số 236 Huyền Trân Công Chúa, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Đình Trung |
| Điện thoại | 0254 357 677 |
| Ngày hoạt động | 24/03/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; hàng Trang trí nội thất, ngoại thất; Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, vật tư, thiết bị ngành nước, đồ nội thất làm từ nhôm, kính, gỗ… |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện trong nhà; |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại cố định, máy nhắn tin và bộ đàm; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng ( máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, vật tư ngành in, két sắt); Mua bán máy chiếu Overhead - Slide; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện ( máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát …); Mua bán máy fax, máy scaner, máy đếm tiền, máy hủy giấy ; Mua bán Camera; bán buôn vật tư, Thiết bị Phòng cháy chữa cháy |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; hàng Trang trí nội thất, ngoại thất; Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, vật tư, thiết bị ngành nước, đồ nội thất làm từ nhôm, kính, gỗ… |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thiết bị nhà bếp |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán bàn, ghế, tủ, bảng; |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán giấy vở, bìa cát tông, văn phòng phẩm; |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vật tư, Thiết bị trường học và thiết bị giảng dạy; vật tư, Thiết bị bảo hộ lao động; vật tư thiết bị máy móc ngành ảnh, dụng cụ văn phòng, trường học, băng video, băng cassette trắng và có chương trình được phép lưu hành. Bán bẻ thiết bị công viên: ghế đá, bàn đá…. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết:Thiết kế máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với công nghệ truyền thông ); |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ truy nhập internet (ISP) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc duy trì cảnh quan cho nhà riêng và công cộng, công trình công cộng và bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ); thi công cảnh quan đô thị, trồng cây xanh cho công trình resort, nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hẻ, nhà phố, biệt thự; chăm sóc và trang trí hòn non bộ, hồ bơi cho resort. nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hè, nhà phố, biệt thự, thi công sân vườn, nhận chăm sóc cây theo định kỳ, cắt tỉa, bón phân, phun thuốc trừ sâu, cây có hoa, cây đại thụ, dây leo . |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy tính văn phòng |