3501002081 - Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Nhật Minh
| Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Nhật Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHAT MINH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | NMI COMPANY |
| Mã số thuế | 3501002081 |
| Địa chỉ |
206 - 208 Huyền Trân Công Chúa, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thanh Tùng |
| Điện thoại |
0903 007 398 090 696 357 |
| Ngày hoạt động | 11/12/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Mua bán vật tư, thiết bị phòng thí nghiệm; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ cho khoan và khai thác dầu khí Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Mua bán máy móc, thiết bị dụng cụ y tế |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ thép; Sản xuất khung nhà tiền chế, bệ máy, cửa sắt, lan can, cầu thang; Sản xuất đồ dùng bằng khung nhôm; Sản xuất các sản phẩm kim loại cho kiến trúc và xây dựng; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng; |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị an toàn; Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt hệ thống theo dõi tình trạng máy, thiết bị công nghiệp |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Mua bán két sắt; Mua bán thiết bị dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn; Mua bán rèm, mành treo; Mua bán vật liệu trải sàn; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Mua bán vật tư, thiết bị phòng thí nghiệm; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ cho khoan và khai thác dầu khí Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Mua bán máy móc, thiết bị dụng cụ y tế |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị an toàn, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hệ thống theo dõi tình trạng máy; Mua bán hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và cấm lưu thông); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Môi giới bất động sản; Quản lý, điều hành sản giao dịch bất động sản; Định giá bất động sản; Quản lý bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Môi giới thương mại |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính); Lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình dân dụng; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê xe ô tô; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị lâm nghiệp, xây dựng, máy móc ,thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại không kèm người điều khiển; |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm; (Chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động; (Chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được sở Lao động-Thương binh và Xã hội cấp giấy phép hoạt động); |