3501450904 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại-Dịch Vụ Và Xây Dựng Hiệp Thành Phát
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại-Dịch Vụ Và Xây Dựng Hiệp Thành Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HIEP THANH PHAT TRADING-SERVICES AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED. |
| Tên viết tắt | HIEP THANH PHAT TRADING-SERVICES AND CONSTRUCTION CO., LTD. |
| Mã số thuế | 3501450904 |
| Địa chỉ |
133/29 Huyền Trân Công Chúa, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Tất Thành |
| Điện thoại | 0254 385 817 |
| Ngày hoạt động | 18/08/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nội thất và đồ dùng bằng kim loại, các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đường ống cấp thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình nuôi trồng thủy sản |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe tải, xe kéo rơ moóc |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống (rượu, bia) |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng, đồ dùng cá nhân |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị xây dựng; Mua bán thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế, hàng kim khí điện máy, vật tư máy móc, thiết bị ngành cơ khí - hàng hải - dầu khí; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán đồ trang sức |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |