3501818987 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tập Đoàn Rồng Việt
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tập Đoàn Rồng Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | RONG VIET GROUP INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | RONG VIET GROUP |
| Mã số thuế | 3501818987 |
| Địa chỉ | Số 12 Đội Cấn, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 12 Đội Cấn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trịnh Đình Cường
Ngoài ra Trịnh Đình Cường còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0254 353 084 |
| Ngày hoạt động | 14/04/2011 |
| Quản lý bởi | Tp. Vũng Tàu - Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu - Côn Đảo |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: rừng trồng; |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Tẩm, nhuộm và sấy gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng (formica) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại, khung nhà tiền chế, nhà xưởng, nhà kho, lan can, cầu thang; các sản phẩm cửa nhôm, cửa cuốn, cửa kéo, cửa kính, lan can kính và Inox (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công các ngành nghề trên trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường cống) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công công trình thủy lợi. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (gỗ ốp, sàn gỗ, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ); |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, dầu khí, văn phòng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ rừng trồng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, dầu khí, máy thi công; máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |