3501913503 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Nguyễn Hoàng
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Nguyễn Hoàng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGUYEN HOANG INDUSTRIAL SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NGUYEN HOANG I.S CO., LTD |
| Mã số thuế | 3501913503 |
| Địa chỉ |
Số 445C Bình Giã, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đinh Nguyễn Hoàng |
| Điện thoại | 0933 608 383 |
| Ngày hoạt động | 15/09/2011 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị trong ngành: công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, xây dựng,văn phòng ( kể cả máy vi tính); Cho thuê tàu, xà lan; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ; |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thuyền và cấu kiện nổi; |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Bảo dưỡng máy móc, thiết bị nghành công nghiệp. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bồn, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; Lắp đặt thiết bị máy móc và thiết bị công nghiệp; Chi tiết: Lắp đặt kệ thống báo cháy tự động, hệ thống chữa cháy bằng nước, hệ thống thu lôi chống sét, đo điện trở tiếp đất, lắp đặt camera. Thi công lắp đặt vật liệu cách nhiệt, bảo ôn, sơn chống cháy. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn, không cồn |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng khai khoáng,xây dựng ; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán sơn,véc ni ; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu cách nhiệt, bảo ôn, sơn chống cháy. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ, biệt thự, căn hộ, bãi cắm trại, du lịch sinh thái; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia; Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tốt, trà,....) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thử không phá hủy. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị trong ngành: công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, xây dựng,văn phòng ( kể cả máy vi tính); Cho thuê tàu, xà lan; |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện phòng cháy, cháy (phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật có liên quan). |