3501985836 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đầu Tư Thiên Khôi
| Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đầu Tư Thiên Khôi | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM ĐT THIÊN KHÔI |
| Mã số thuế | 3501985836 |
| Địa chỉ |
Số 86/14 Nguyễn An Ninh, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Công Quốc |
| Ngày hoạt động | 06/12/2011 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng (Doanh nghiệp cam kết không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường và pháp luật có liên quan) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp cam kết không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường và pháp luật có liên quan) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ in ấn, photocoppy |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: sản xuất mực in (Doanh nghiệp cam kết không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường và pháp luật có liên quan) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp cam kết không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường và pháp luật có liên quan) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp cam kết không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường và pháp luật có liên quan) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị camera quan sát, thiết bị truyền hình, thiết bị định vị, máy chấm công, thiết bị mạng, thiết bị báo động; Sản xuất đồ dùng, thiết bị ngành giáo dục, thiết bị phòng học ngoại ngữ, phòng học đa năng và phòng học 3D và 4D (Doanh nghiệp cam kết không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường và pháp luật có liên quan) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống điện, điện tử, máy vi tính, hệ thống nước |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt sản phẩm phần cứng |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (doanh nghiệp phải tuân thủ theo qui định của Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Rác thải y tế;(Doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương phù hợp với quy định của pháp luật được cấp thẩm quyền cho phép, tuân thủ theo qui định của Luật Bảo vệ Môi trường ) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Rác thải y tế ;(Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương phù hợp với quy định của pháp luật được cấp thẩm quyền cho phép, tuân thủ theo qui định của Luật Bảo vệ Môi trường ) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương phù hợp với quy định của pháp luật được cấp thẩm quyền cho phép, tuân thủ theo qui định của Luật Bảo vệ Môi trường ) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công công trình điện, trạm điện trung thế, hạ thế, biến áp; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống gas -Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao, đồng phục; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Đồ dùng dạy học, thiết bị trường học; Đồ chơi trẻ em; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị giáo dục sử dụng công nghệ thông tin và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị âm nhạc; băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị phụ tùng khai khoáng, xây dựng, động cơ điện, dây điện, thiết bị dùng trong mạch điện; Mua bán máy thủy chuẩn, máy đo khoảng cách, máy định vị máy vệ tinh, máy bộ đàm; mua bán máy móc, thiết bị văn phòng (máy fax, scan, hủy giấy, máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in); mua bán máy phát điện, máy điều hòa không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy nổ; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng gỗ; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị nghe nhìn. Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phương tiện phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu; Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng ( LPG) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán quặng kim loại, sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn vec ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị cơ khí dùng cho máy tiện bào, phay; mua bán phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (Trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); mua bán cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc, dày dép; mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường). |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ sơn, màu, véc ni; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành); văn phòng phẩm |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng dạy học, thiết bị trường học. Bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ phương tiện phòng cháy chữa cháy. Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn lập đề cương dự án; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn giải pháp công nghệ thông tin; Tư vấn giám sát Công nghệ thông tin; Thiết kế, tạo lập trang chủ internet; thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông, truyền thông đa phương tiện. |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế tạo lập trang chủ Internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm); Thiết kế trang Web; Dịch vụ về hệ thống CAD/CAM, hệ thống camera quan sát, hệ thống điện gia dụng, tích hợp mạng cục bộ (LAN), quản lý máy tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, thuế, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi và cấp, thoát nước; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình: thủy lợi; Giao thông; dân dụng, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); Lập dự án đầu tư; Lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu; Quản lý dự án; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước; Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình; Hoạt động đo đạc và bản đồ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động ngành nghề này khi được cục đo đạc và bản đồ thuộc Bộ Tài Nguyên và Môi trường cấp giấy phép hoạt động); Thiết kế xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Tư vấn xây dựng. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, công trình cấp thoát nước; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kết cấu công trình giao thông; Thiết kế hệ thống điện dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, thiết bị văn phòng - giáo dục; máy vi tính và thiết bị ngoại vi; thiết bị điện tử |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống điện, điện tử, hệ thống nước (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |