3502205221 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Thành Vinh Vũng Tàu
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Thành Vinh Vũng Tàu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH VINH VUNG TAU CONSTRUCTION TRANSPORT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3502205221 |
| Địa chỉ |
G16 Khu Đại An, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đoàn Khắc Kính |
| Điện thoại | 0254 357 016 |
| Ngày hoạt động | 25/09/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Dịch vụ trồng hoa |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo các sản phẩm cơ khí (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải phế liệu, chất thải công nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy; Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt cửa nhôm, kính, hệ thống cấp-thoát nước; Sửa chữa công trình dân dụng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện, thiết bị điện dân dụng và công nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành cơ khí; Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ cho ngành dầu khí |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép kim loại màu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất (bàn ghề, vách ngăn văn phòng, rèm sáo, thảm lát sàn...); Mua bán gỗ rừng trồng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hóa; dịch vụ trang trí khẩu hiệu, kẻ biển hiệu quảng cáo, băng rôn |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô (không có lái xe); |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container, thùng, thiết bị vận tải; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp (văn phòng, nhà xưởng) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |