3502206377 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Cường Thịnh Phát
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Cường Thịnh Phát | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502206377 |
| Địa chỉ |
28/5 Lý Thái Tông, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Hạ |
| Điện thoại | 0254 351 345 |
| Ngày hoạt động | 11/10/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ( (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết : Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế; đồ dùng nội thất bằng gỗ và bằng vật liệu khác;( Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa giàn khoan, Sửa chữa tàu; |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn công nghiệp và các chất bôi trơn; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và bán buôn kim loại ; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vecni |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Biệt thự hoặc căn hộ Kinh doanh Dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhò trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự; |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng ; |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có Giấy phép của Sở Lao động Thương binh xã Hội) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ;(doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có Giấy phép của Sở Lao động Thương binh xã Hội) |