3502220205 - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng An Phát Vũng Tàu
| Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng An Phát Vũng Tàu | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502220205 |
| Địa chỉ |
Số 105 Đường Chu Mạnh Trinh, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Minh Thái |
| Điện thoại | 0254 381 644 |
| Ngày hoạt động | 15/04/2013 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời; Hoạt động xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, cầu cảng, đường thủy nội địa, hàng hải, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Xây lắp, chế tạo các công trình dầu khí; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình cụm công nghiệp, khu công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn; Sản xuất vật liệu xây dựng; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Xây dựng đường hầm; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời; Hoạt động xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, cầu cảng, đường thủy nội địa, hàng hải, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Xây lắp, chế tạo các công trình dầu khí; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình cụm công nghiệp, khu công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành nước |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô tải |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |