3502244894 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Đức
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Đức | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH DUC TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DV KỸ THUẬT MINH ĐỨC |
| Mã số thuế | 3502244894 |
| Địa chỉ |
132/39 Nguyễn Tri Phương, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Công Minh |
| Điện thoại | 0254 360 088 |
| Ngày hoạt động | 21/01/2014 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết : Mua bán máy móc,thiết bị thử áp lực bằng nước, xăng dầu và khí; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi…); Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mền máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, máy photocopy, két sắt vật tư ngành in); Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải, dầu khí; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng lâm nghiệp và xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học, thiết bị điện, các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công hệ thống kết cấu cơ khí, hệ thống đường ống-thiết bị-tự động hóa công nghiệp. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế gồm: Bán buôn tân dược; bông, Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính.. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc,thiết bị thử áp lực bằng nước, xăng dầu và khí; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi…); Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mền máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, máy photocopy, két sắt vật tư ngành in); Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải, dầu khí; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng lâm nghiệp và xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; Mua bán đồ kim khí (dụng cụ dao, kéo, móc, dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay); |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, phôi thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); Mua bán sơn, gương, kính; Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, vát lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): Cồn công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, hành khách bằng đường bộ, vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành, vận tải bằng xe buýt |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ được phép hoạt động theo qui định của Luật kinh doanh bất động sản và các văn bản pháp luật có liên quan) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Tư vấn, môi giới bất động sản; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế hệ thống kết cấu cơ khí, hệ thống đường ống-thiết bị-tự động hóa công nghiệp. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết : Dịch vụ kiểm tra, phát hiện rò rỉ đường ống và bồn chứa nước, xăng dầu, khí ; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị thử áp lực bằng nước, xăng dầu và khí; |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: cung cấp nhân lực ngắn hạn về điện, cơ khí, công nghiệp. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ thuật chuyên môn, kết hợp với nhà sản xuất đào tạo các các khóa ngắn hạn về quy trình thiết bị công nghiệp. |