3502246676 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Nguyên
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Nguyên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHUC NGUYEN TRADING TECHNICAL SERVICES CO., LTD |
| Tên viết tắt | PNC |
| Mã số thuế | 3502246676 |
| Địa chỉ |
E16 Khu Đại An, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Thị Ngọc Mai |
| Điện thoại | 0985 393 355 |
| Ngày hoạt động | 27/02/2014 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công nghiệp, điện điều khiển, điện dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác và điện tử tự động hóa (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công chế tạo các kết cấu kim loại; |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất trang thiết bị cho rô bốt biển (ROV) |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu, giàn khoan dầu khí |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, giàn khoan dầu khí; sửa chữa các phương tiện nổi, cần trục; |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, thi công và bảo trì hệ thống điện-tự động hóa. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình ngầm, công trình dầu khí, cảng biển ; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công hệ thống điện công nghiệp, điện điều khiển, điện dân dụng. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán máy san ủi, xe lăn đường, phun trải nhựa đường, máy trộn bê tông, máy kéo bánh xích, máy đào đất, máy xúc, cần cẩu trong xây dựng; Mua bán xe tải, xe rơ moóc, xe phun nước; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, vật tư điện-điện tử |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; Mua bán thiết bị hàng hải; Mua bán thiết bị bảo hộ lao động, cứu sinh; Mua bán thiết bị, dụng cụ đo lường; Mua bán máy công nghiệp; Kinh doanh vật tư, thiết bị cho ngành giao thông - vận tải, công nghiệp, dầu khí, xây dựng; Mua bán thiết bị, máy móc công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Mua bán giàn dáo di động, thiết bị đốn gỗ |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm của chúng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống chống và thiết bị phục vụ khai thác dầu khí |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bơm, van công nghiệp, thiết bị đấu nối đường ống và các dịch vụ về đường ống; Bán buôn cao su |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải xăng, dầu bằng tàu thủy |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải xăng, dầu bằng tàu thủy |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công nghiệp, điện điều khiển, điện dân dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật hàng hải và dịch vụ dầu khí |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ thuê và cho thuê xe du lịch |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê rô bốt biển (ROV) phục vụ các công trình dầu khí, nghiên cứu địa chất; |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, huấn luyện kỹ năng dịch vụ về bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp |