3502272193 - Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Nam Long
| Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Nam Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM LONG MATERIALS EQUIPMENT CO.,LTD |
| Tên viết tắt | NAMECO |
| Mã số thuế | 3502272193 |
| Địa chỉ |
42B Đường 30/4, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Hiến |
| Điện thoại | 0979 767 719 |
| Ngày hoạt động | 06/01/2015 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị an toàn ngành hàng hải, dầu khí và công nghiệp; Mua bán vật tư, thiết bị chống ăn mòn, vật tư thiết bị làm sạch kim loại; Mua bán vật tư thiết bị hàn; Mua bán thiết bị đo lường, thí nghiệm; mua bán máy móc và thiết bị khai khoáng, lọc dầu; Mua bán máy sản ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, máy nén khí, thiết bị nâng hạ; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát điện, dây điện, vật tư bán dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, aptomat,…); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (hàn, tiện, phay, bào, khoan lỗ, cắt, chặt chấn, đánh bóng,…); Gia công, chế tạo máy móc, thiết bị ngành hàng hải, công nghiệp và dầu khí; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng tàu thuyền, phương tiện nổi, giàn khoan dầu khí; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt tàu thuyền, phương tiện nổi, giàn khoan dầu khí; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; nột thất văn phòng, vật tư ngành in; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photo) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị an toàn ngành hàng hải, dầu khí và công nghiệp; Mua bán vật tư, thiết bị chống ăn mòn, vật tư thiết bị làm sạch kim loại; Mua bán vật tư thiết bị hàn; Mua bán thiết bị đo lường, thí nghiệm; mua bán máy móc và thiết bị khai khoáng, lọc dầu; Mua bán máy sản ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, máy nén khí, thiết bị nâng hạ; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát điện, dây điện, vật tư bán dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, aptomat,…); |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, dầu nhớt và các chế phẩm xăng dầu; Mua bán chất bôi trơn và làm sạch động cơ; Mua bán khí công nghiệp (khí hidro, oxy, nitơ, carbon dioxit, heli, argon, khí hỗn hợp); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, thép tấm, thép hình, sắt thép xây dựng; Mua bán kim loại màu, đồng, nhôm, inox, và hợp kim |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp, ván dăm); Mua bán đồ kim khí trong xây dựng (dụng cụ dao dao kéo, móc, khóa, dụng cụ kim khí cầm tay,…); Mua bán sơn, dụng cụ phun sơn, keo dán; mua bán vật tư thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh, thiết bị nội thất; Mua bán vật tư thiết bị nhà bếp; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại van, co, cút, bulông, mặt bích, đầu nối bằng thép, gioăng, cao su lưu hóa, ốc vít, que hàn, đá cắt, đá mài, búa, kềm… |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán lẻ đồ uống không có cồn (nước ngọt, nước tinh khiết, nước khoáng đóng chai); |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra đặc tính của kim loại; Kiểm tra không phá hủy mối hàn; Kiểm tra không phá hủy (siêu âm) vật tư thiết bị kim loại; Kiểm tra kết quả từ tính vật tư kim loại; Kiểm tra thử tải van áp lực; Kiểm tra và thử tải container, xích, móc và các thiết bị chịu lực khác; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải cẩu, cho thuê xe nâng, cho thuê xe ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê giàn giáo, khóa giáo, ống giáo; Cho thuê dụng cụ cầm tay, máy hàn, máy phát điện, máy nén khí, máy gia công cơ khí; Cho thuê vật tư thép làm đường hạ thủy giàn khoan; Cho thuê container làm văn phòng, nhà ở; |