3502279110 - Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Công Nghiệp Thái Dương
| Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Công Nghiệp Thái Dương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THAI DUONG INDUSTRY AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP XL CN THÁI DƯƠNG |
| Mã số thuế | 3502279110 |
| Địa chỉ |
Số 33 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Văn Huy |
| Điện thoại | 0254 355 397 |
| Ngày hoạt động | 08/04/2015 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế tạo kết cấu cầu trục, đường ống, bể chứa, bồn áp lực; Chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu thuyền và phương tiện thủy; sửa chữa, bảo trì thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống động lực cho các nhà máy công nghiệp, phương tiện nổi và giàn khoan |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: công nghiệp, giao thông (cầu, đường, cống), công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV, công trình trạm bơm, công trình ngầm dước đất, dưới nước, công trình đường ống dẫn khí, công trình đường ống dẫn xăng, dầu, công trình nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt hóa lỏng; xây dựng nhà máy hóa chất; Xây dựng kết cấu công trình; Xây dựng công trình công nghiệp – năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy triều); xây dựng công trình khác không phải nhà; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, điện trong nhà, hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí; Lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; lắp đặt thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, thảm, đệm, chăn, màn, rùm, ga trải giường, gối và hàng dệt may |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế, đồ dùng nội thất |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí, hàng hải, xây dựng; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Mua khí hóa lỏng, khí đốt thiên nhiên, khí công nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán sơn, vecni, gỗ dán, ván ép và ván mỏng, đồ gỗ trong xây dựng; Mua bán xi măng, kính xây dựng, sắt, thép, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hóa chất, nhựa đường; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Nạo vét kênh mương, hồ, sông, biển; Dịch vụ cảng và bến cảng; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa tại cảng biển, bến thủy nội địa; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập, thẩm tra các dự án đầu tư; Tư vấn về đấu thầu; Khảo sát thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình; Quản lý dự án; Thẩm tra, thiết kết tổng dự toán; kiểm tra và đánh giá sử phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình phục vụ công tác lập dự án đầu tư xây dựng và công tác thiết kế các công trình xây dựng; Quan trắc lún, nghiêng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả đấu thầu; Tư vấn lập dự án, lập tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng đô thị; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế công trình cơ khí, chế tạo; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu nhỏ); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật ; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra, thử không phá hủy; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp và dầu khí |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Thuê và cho thuê lao động |