3502319892 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khảo Sát Việt
| Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khảo Sát Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET HYDROGRAPHIC SURVEY CO., LTD |
| Tên viết tắt | VHS |
| Mã số thuế | 3502319892 |
| Địa chỉ |
Số 3/12 Nguyễn Thị Định, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Xuân Phong |
| Điện thoại | 0902 586 000 |
| Ngày hoạt động | 01/11/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu; Dịch vụ thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Dịch vụ khảo sát địa hình, địa chất công trình; Dịch vụ đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước: Dịch vụ khảo sát địa vật lý, dịch vụ khảo sát địa chấn, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn, khảo sát địa hóa, khảo sát địa nhiệt, khảo sát hải dương; Khảo sát địa hình công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ: Dịch vụ định vị; Dịch vụ trắc địa; Tư vấn dịch vụ kỹ thuật khảo sát; Tư vấn lập và thẩm định dự án đầu tư liên quan đến việc chuẩn bị và triển khai các dự án, dịch vụ khảo sát; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ công trình ngầm; Dịch vụ khảo sát ROV; Dịch vụ lặn khảo sát; Dịch vụ xây lắp, bảo dưỡng, sửa chữa, tháo dỡ công trình ngầm; Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và các dịch vụ hậu cần liên quan |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị định vị |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Sửa chữa lắp đặt và tháo dỡ các công trình biển như: Giàn khoan, đường ống dẫn xăng dầu, khí đốt…Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, sofa và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn trang thiết bị, vật tư, phụ tùng phục vụ trong ngành dầu khí, phụ tùng động cơ, vật tư, thiết bị phụ tùng tàu thủy; Bán buôn thiết bị hàng hải; máy móc, thiết bị trắc địa định vị biển |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, ngoại thất. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, nguyên liệu nệm, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn gỗ và các sản phẩm, đồ dùng bằng gỗ; (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển và viễn dương; |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải viễn dương bằng tàu chuyến; Vận tải đường sông bằng tàu thủy; |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: trục vớt tàu đắm, hàng hóa ngầm dưới nước. Môi giới và cho thuê tàu, thuyền, xà lan, tàu kéo và các phương tiện nổi. Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; kinh doanh vận tải biển và dịch vụ hỗ trợ vận tải biển; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ đại lý tàu biển, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế (trừ kinh doanh vận tải hàng không). Dịch vụ Logictis |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu; Dịch vụ thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Dịch vụ khảo sát địa hình, địa chất công trình; Dịch vụ đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước: Dịch vụ khảo sát địa vật lý, dịch vụ khảo sát địa chấn, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn, khảo sát địa hóa, khảo sát địa nhiệt, khảo sát hải dương; Khảo sát địa hình công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ: Dịch vụ định vị; Dịch vụ trắc địa; Tư vấn dịch vụ kỹ thuật khảo sát; Tư vấn lập và thẩm định dự án đầu tư liên quan đến việc chuẩn bị và triển khai các dự án, dịch vụ khảo sát; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích thí nghiệm, xử lý số liệu địa vật lý, xử lý số liệu địa chấn, xử lý số liệu kỹ thuật khác và lập báo cáo kỹ thuật; Hoạt động kiểm tra, khảo sát các công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Cung cấp dịch vụ lặn và lắp đặt các công trình ngầm dưới nước, quay camera, chụp hình thân tàu, chân đế giàn khoan, cầu bến, đường ống dẫn dầu, dẫn khí, dẫn nước, cáp ngầm. Lặn hàn cắt dưới nước, cạo hà vỏ tàu và các công trình ngầm, trục vớt tàu thuyền và các phương tiện thuỷ. Dịch vụ kiểm định máy móc, thiết bị đo đạc. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn; Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ . Dịch vụ tư vấn về môi trường và tư vấn công nghệ khác; Dịch vụ khảo sát khí tượng thủy văn; Dịch vụ đánh giá tác động môi trường; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch, xe tải, xe cẩu |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ dầu khí (máy nén khí, máy phát điện, máy hàn, máy tời, bơm nước, container nhà ở, bộ thử áp lực ống, hệ thống neo giữ tàu, máy móc, thiết bị trắc địa định vị biển); Cho thuê thiết bị định vị. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành điện tử viễn thông, hàng hải, thiết bị đo đạc địa chính. |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về công nghệ phần mềm |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |