3502324518 - Công Ty TNHH Du Lịch Sinh Thái Và Nghỉ Dưỡng Tuấn Phong
| Công Ty TNHH Du Lịch Sinh Thái Và Nghỉ Dưỡng Tuấn Phong | |
|---|---|
| Tên viết tắt | TUAN PHONG AQUACULTURE CO.,LTD. |
| Mã số thuế | 3502324518 |
| Địa chỉ | Số 35A Đường 30/4 , Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 35A Đường 30/4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Bảo |
| Điện thoại |
0906 285 971 037 817 728 |
| Ngày hoạt động | 29/12/2016 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại;Trồng đậu các loại;Trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của vùng, địa phương và Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của vùng, địa phương và Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của vùng, địa phương và Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của vùng, địa phương và Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thuỷ sản nước lợ; Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt; |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, đất san lấp mặt bằng; |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác; |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý tiêu hủy chất thải rắn và chất thải lỏng; Cung cấp các dịch vụ tiêu hủy vật tư, phương tiện, hàng hóa, nguyên vật liệu, thành phẩm, dụng cụ y tế các loại kém chất lượng và không còn hạn sử dụng (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế rác, chất thải rắn và chất thải lỏng;(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình giao thông (cầu, cống), công trình điện đến 35KV,công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước; Thi công, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Xây dựng cảng và bến cảng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và xe có động cơ mới và đã qua sử dụng ; |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ; Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô và xe máy; |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại cố định, di động, máy bộ đàm; Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông , thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tô điện, ồn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, cầu chì, công tắc, áp tô mát…); Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp thoát nước; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán xi măng, bán buôn vật liệu xâydựng, thiết bị lắpđặt trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất; Kinh doanh phân bón; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hạt nhựa, nhựa tái sinh; |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống loại có chứa cồn (rượu, bia), bán lẻ đồ uống không chứa cồn (nước ngọt, nước hoa quả, nước khoáng, nước tinh khiết...) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển rác, chất thải rắn và chất thải lỏng (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: đường bộ, đường sắt; Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển; xếp dỡ hàng hóa tại cảng, bến thủy nội địa; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan giao nhận hàng hóa, dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; dịch vụ cung ứng xăng dầu – nhiên liệu cho tàu thủy; Dịch vụ cung ứng tàu biển, môi giới hàng hải, đại lý tàu biển; |