3502324941 - Công Ty TNHH Kentar
| Công Ty TNHH Kentar | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KENTAR COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3502324941 |
| Địa chỉ |
Số 827 Trương Công Định, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phan Hoàng Long |
| Điện thoại | 0916 216 591 |
| Ngày hoạt động | 03/01/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy phay, máy tiện, máy bào, máy nén khí; Mua bán thiết bị thủy lực, thiết bị bơm ngầm; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, giao thông; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; Mua bán thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán dụng cụ đo lường: rơ le, ampe kế, vôn kế, tần kế…; Mua bán thiết bị dụng cụ hệ thống điện; Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in); Mua bán vật tư, thiết bị ngành hàn: que hàn, máy hàn, máy biến trở; Mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị ngành vật lý, thiết bị an toàn; Mua bán các loại dụng cụ cầm tay: máy khoan điện, máy mài, van, vòng bi, đinh vít, đá mài; Mua bán các sản phẩm thuộc ngành cơ khí: luyện kim: mũi khoan, bàn ren, ta rô, dao phay, dao tiện; Mua bán thiết bị đo khí, cảnh báo phóng xạ, đo chất phóng xạ, thiết bị cứu hộ; Mua bán trang thiết bị chống phóng xạ; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt hệ thống phòng cháy , chữa cháy ; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phay, máy tiện, máy bào, máy nén khí; Mua bán thiết bị thủy lực, thiết bị bơm ngầm; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, giao thông; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; Mua bán thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán dụng cụ đo lường: rơ le, ampe kế, vôn kế, tần kế…; Mua bán thiết bị dụng cụ hệ thống điện; Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in); Mua bán vật tư, thiết bị ngành hàn: que hàn, máy hàn, máy biến trở; Mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị ngành vật lý, thiết bị an toàn; Mua bán các loại dụng cụ cầm tay: máy khoan điện, máy mài, van, vòng bi, đinh vít, đá mài; Mua bán các sản phẩm thuộc ngành cơ khí: luyện kim: mũi khoan, bàn ren, ta rô, dao phay, dao tiện; Mua bán thiết bị đo khí, cảnh báo phóng xạ, đo chất phóng xạ, thiết bị cứu hộ; Mua bán trang thiết bị chống phóng xạ; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất sử dụng trong ngành công nghiệp, dân dụng (Trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu kinh doanh); Mua bán vật liệu cách nhiệt, cách điện,vật liệu chống ăn mòn, vật liệu bôi trơn, băng keo công nghiệp; Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu, rác phế liệu, thủy sinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát ; Mua bán trang thiết bị đồ bảo hộ lao động; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc , thiết bị ngành dầu khí, thiết bị đo kiểm, thiết bị giám định khảo sát khoan; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị đường ống, bồn bể,hệ thống tự động hóa và điện; máy công nghiệp;Cung cấp dịch vụ hệ thống quản lý bảo dưỡng, sửa chữa; Cung cấp dịch vụ kiểm tra, chạy thử các hệ thống công nghệ đường ống, hệ thống điện, điều khiển |