3502325511 - Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Kỹ Thuật Constech
| Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Kỹ Thuật Constech | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CONSTECH EQUIPMENT SERVICE TECHNICAL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CONSTECH EST |
| Mã số thuế | 3502325511 |
| Địa chỉ |
Số 56 Phạm Ngọc Thạch, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Long Thành |
| Điện thoại | 0866 067 989 |
| Ngày hoạt động | 09/01/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu nhờn công nghiệp và các chất bôi trơn, và các sản phẩm liên quan. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư, chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và pháp luật có liên quan) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,...) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp, xây dựng; bán buôn vật tư, thiết bị an toàn, thiết bị chằng, bốc; bán buôn vật tư, đồ bảo hộ: quần áo bảo hộ, giày ủng, mũ bảo hộ, gang tay, kính, khẩu trang, dây đai an toàn, mặt nạ phòng độc và các thiết bị bảo hộ lao động khác; bán buôn các thiết bị khoa cắt, hàn (máy mài, máy cắt, máy hàn và các phụ kiện, Máy hàn, que hàn, kìm hàn, kính hàn và các loại phụ kiện khác); bán buôn các thiết bị cắt mài: máy cắt máy mài, đá cắt đá mài, các loại đá, chổi làm sạch bề mặt, cá loại lưỡi cưa, mũi khoan, lưỡi cắt và các dụng cụ gia công kim loại khác; bán buôn Các loại thiết bị điện: máy phát, dây điện, phích cắm ổ cắm, thiết bị sạc, ắc qui, đèn pin và các phụ kiện ngành điện khác; bán buôn Các loại vật liệu chống cháy: bạt thường, bạt chống cháy, vải chống cháy, dây thủy lực; bán buôn các loại dây cáp bạt (cáp tròn và cáp dẹt); bán buôn các cấu kiện thép, các cấu kiện tời nâng; M bán buôn thiết bị nâng (bấm đầu dây cáp, xíc, neo tời, dây buộc tàu); bán buôn các thiết bị tời, nâng, kéo, các thiết bị cẩu siêu trường, siêu trọng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu nhờn công nghiệp và các chất bôi trơn, và các sản phẩm liên quan. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn sơn, vecni |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; : Bán buôn phụ liệu may mặc và phụ liệu giầy dép. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự; Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch, bãi cắm trại và khu du lịch sinh thái. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và trình duyệt bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường, báo cáo đánh giá tác động môi trường; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; khảo sát, lập dự toán, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế-kỹ thuật công trình; Giám sát quá trình chế tạo và chất lượng của module, skid, kết câu kim loại, công trình năng lượng, dầu khí. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định kỹ thuật an toàn Nồi hơi các loại (bao gồm cả bộ quá nhiệt và bộ hâm nước) có áp suất làm việc định mức của hơi trên 0,7bar, nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 115°C , đường ống dẫn hơi nước, nước nóng cấp I và II có đường kính ngoài từ 76mm trở lên. Kiểm tra thử nghiệm phương tiện nâng, chuyển trong ngành dầu khí và hàng hải; Kiểm tra mối hàn và vật liệu bằng phương pháp không phá hủy; Kiểm tra, đánh giá hệ thống chống sét Dịch vụ lặn, kiểm tra, sửa chữa các công trình dầu khí; kiểm tra kết cấu vỏ tàu; kiểm tra cống phá hủy kim loại (MPI); Dịch vụ kiểm tra, thử tải không phá hủy (các loại cáp thép, cáp bạt, ma ní, pulley, ăng đơ, container) Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra NDT (kiểm tra không phá hủy) công trình; Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị đo lường và thiết bị công nghiệp, các cơ sở hạ tầng hệ thống đường ống dẫn khí; Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; Dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại, xe cẩu, xe nâng, xe bánh xích. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy nén khí, máy hàn, máy phun sơn, máy phát điện và các thiết bị kiểm tra chống ăn mòn; Cho thuê thiết bị hỗ trợ thử tải: tời, bơm, túi khí, cân treo, túi nước, …; Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải. Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện nổi (tàu, xà lan). |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được Sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi được Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép cho thuê lại lao động) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |