3502343694 - Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Phương Nam
| Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Phương Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHUONG NAM TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3502343694 |
| Địa chỉ |
Số 375 Nguyễn An Ninh, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Anh Dũng |
| Điện thoại | 0963 535 678 |
| Ngày hoạt động | 07/09/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại Trồng đậu các loại Trồng hoa hàng năm |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì thiết bị điện tử viễn thông. |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì máy móc thiết bị điện công nghiệp, điện gia dụng, điện lạnh. |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì thiết bị phòng cháy, chữa cháy (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị thu tín hiệu truyền hình từ vệ tinh (TVRO). |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: truyền tải điện, phân phối điện năng lượng mặt trời. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện năng lượng mặt trời. |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống cấp - thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình thông tin - bưu điện, cáp ngầm; thi công lắp đặt hạ tầng mạng viễn thông-truyền hình cáp |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt camera quan sát, hệ thống loa phát thanh, tổng đài điện thoại nội bộ, thiết bị báo cháy tự động và cấp nước chữa cháy, thiết bị thu lôi chống sét (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy); Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển;Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát điện, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát,…); Mua bán thiết bị, máy văn phòng; Mua bán các thiết bị thu tín hiệu truyền hình từ vệ tinh (TVRO), camera quan sát, hệ thống loa phát thanh, tổng đài điện thoại nội bộ, thiết bị báo cháy tự động và cấp nước chữa cháy, thiết bị thu lôi chống sét. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhớt |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất ( trừ đấu giá) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế điện công trình; Thiết kế công trình điện năng (đường dây tải điện và trạm biến thế đến 35KV); Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Thiết kế công trình giao; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp;Giám sát thi công xây dựng công trình phòng cháy, chữa cháy; Lập dự án đầu tư xây dựng (báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đầu tư). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát điện). |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |