3502348043 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Gia Khánh
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Gia Khánh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAM GIA KHANH TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM & DV TÂM GIA KHÁNH |
| Mã số thuế | 3502348043 |
| Địa chỉ |
4D2 Phan Kế Bính, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Đăng Cung |
| Điện thoại | 0973 576 197 |
| Ngày hoạt động | 03/11/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản thông thường |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; Nạo vét, khai thông luồng lạch bến cảngv |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, Lợp mái các công trình nhà để ở |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành công nghiệp, hàng hải, dầu khí và xây dựng, khai khoáng; Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất công nghiệp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sơn, véc ni và sơn bóng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô; Vận tải hàng hóa bằng xe kéo, rơ mooc, container siêu trường, siêu trọng; Vận tải chất lỏng (xăng, dầu) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Môi giới thuê tàu biển; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu; Dịch vụ thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Dịch vụ khảo sát địa hình, địa chất công trình; Dịch vụ đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định máy móc thiết bị trong lĩnh vực hàng hải; Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm; Kiểm định máy móc thiết bị; Dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đối với các thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động (nồi hơi, chai, bình, bể áp lực, hệ thống thiết bị áp lực, cần trục, cầu trục, thang máy, thang cuốn); Kiểm định phương tiện đo lường; (Chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật hiện hành có liên quan) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động trong nước |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |