3502370458 - Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bình Minh
| Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bình Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BINH MINH ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | BMGAS |
| Mã số thuế | 3502370458 |
| Địa chỉ |
42B Đường 30/4, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Linh Nhâm |
| Điện thoại | 0254 357 658 |
| Ngày hoạt động | 09/08/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế tạo kết cấu cầu trục, đường ống, bể chứa, bồn áp lực; Chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế tạo kết cấu cầu trục, đường ống, bể chứa, bồn áp lực; Chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình: giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình: công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình: công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: công nghiệp, công trình trạm bơm, công trình ngầm dước đất, dưới nước, công trình đường ống dẫn khí, công trình đường ống dẫn xăng, dầu, công trình nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt hóa lỏng; xây dựng nhà máy hóa chất; Xây dựng kết cấu công trình; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, điện trong nhà, hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí; Lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; lắp đặt thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi, mặt bằng |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Nạo vét kênh mương, hồ, sông, biển; Dịch vụ cảng và bến cảng; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa tại cảng biển, bến thủy nội địa; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, dầu khí. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Thuê và cho thuê lao động |