3502377774 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Cao Nguyễn
| Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Cao Nguyễn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CAO NGUYEN INVESTMENT DEVELOPMENT TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐT PT TM & DV CAO NGUYỄN |
| Mã số thuế | 3502377774 |
| Địa chỉ |
69/36A Lê Hồng Phong, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Ngoãn |
| Điện thoại | 0254 359 138 |
| Ngày hoạt động | 24/10/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm, thiết bị trường học; Bán buôn đồ gia dụng gia đình. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa, bảo trì thiết bị, máy móc, dụng cụ văn phòng |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công công trình xây dựng dân dụng; |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công công trình giao thông đường bộ; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa xe (không kinh doanh dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng xe ô tô). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn rau, quả, cà phê, chè. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm, thiết bị trường học; Bán buôn đồ gia dụng gia đình. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim điện thoại, card điện thoại. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng linh kiện phục vụ trong ngành cơ khí, công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn thiết bị và máy văn phòng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ khác, tư vấn thiết kế phòng cháy chữa cháy, tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy, tư vấn chuyển giao về công nghệ về phòng cháy chữa cháy, huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ, xe ô tô, xe máy ; cho thuê đầu kéo container; cho thuê xe có động cơ khác |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết : hoạt động của trung tâm tư vấn, môi giới lao động, việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dọn nhà, dọn văn phòng.. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy tính, camera quan sát |