3502385905 - Công Ty TNHH Huy Phát Vũng Tàu
| Công Ty TNHH Huy Phát Vũng Tàu | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502385905 |
| Địa chỉ |
53/5 Bình Giã, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Mai Ngọc Anh |
| Ngày hoạt động | 16/01/2019 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Sửa chữa, thi công, lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời, điện dân dụng và công nghiệp; hệ thống đèn chiếu sáng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị năng lượng tái tạo, các thiết bị năng lượng mặt trời |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, thiết bị năng lượng mặt trời, các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 110KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Sửa chữa, thi công, lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời, điện dân dụng và công nghiệp; hệ thống đèn chiếu sáng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm máy vi tính |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị năng lượng mặt trời, thiết bị điện; Vban1 buôn thiết bị văn phòng, thiết bị truyền hình, thiết bị an ninh, camera quan sát |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, xăng, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị ngành điện, nước, thiết bị nhà bếp, cung cấp các loại khóa dành cho cửa nhôm, cửa kính; Bán buôn vật liệu xây dựng |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn phần mềm máy vi tính trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: hoạt động dịch vụ truyền hình, dịch vụ viễn thông |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và TBA đến 22KV; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình thủy, công trình đường bộ và hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình, báo cáo đầu tư; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Tư vấn lập và đánh giá hồ sơ mời thầu, dự thầu; Thẩm tra thiết kết kỹ thuật, tổng dự toán công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Quản lý dự án xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/50.000 đến 1/10.000; tỷ lệ 1/2.000; 1/5.000 và 1/500 |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê thiết bị truyền hình; Cho thuê các loại máy móc không kèm người điều khiển |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà, văn phòng và các công trình dân dụng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề, Đào tạo ngoại ngữ |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |