3502388448 - Công Ty TNHH Việt Cam Ko
| Công Ty TNHH Việt Cam Ko | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIETCAMKO COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VICAMKO CO., LTD |
| Mã số thuế | 3502388448 |
| Địa chỉ | 323 Bis Nguyễn An Ninh, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam 323 Bis Nguyễn An Ninh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Khánh Thích |
| Điện thoại | 0254 383 724 |
| Ngày hoạt động | 19/02/2019 |
| Quản lý bởi | Tp. Vũng Tàu - Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu - Côn Đảo |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại, trồng đậu các loại, trồng hoa hàng năm (hoa lan...) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng nấm... |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm sứ khác; Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp; Sản xuất chai lọ, bình, và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hoá; Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm bằng gốm chưa được phân vào đâu. |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Thuỷ điện - nhiệt điện than - nhiệt điện khí - Điện gió - điện mặt trời - điện khác: sóng biển, thuỷ triều, diezen... |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải điện; phân phối điện |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng ; |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi và đường ống cấp thoát nước; Xây dựng công trình đường dây và trạm điện đến 35KV; Xây dựng kết cấu công trình |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp,tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) ; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) ; |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh; Lắp đặt các loại cửa sắt, cửa nhôm, cửa kính, cửa nhựa; Lắp đặt các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng (trừ hoạt động của các đấu giá viên); Môi giới mua bán hàng hoá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hoa và cây; bán buôn động vật sống; bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác (nấm...) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện thiết bị điện công nghiệp; Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép pá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các của hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách; hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Hoạt động của cáp treo, đường sắt trong phạm vi sân bay, đường sắt leo núi. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, Tư vấn bất động sản; Quản lý bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra tiết kế xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án, Giám sát thi công xây dựng, Tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt thiết bị điện năng lượng mặt trời. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe chở khách(không có lái xe đi kèm); cho thuê xe tải, bán rơmooc; cho thuê xe có động cơ khác, cho thuê xe giải trí, xe trượt tuyết… |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thếut bị thể thao và giải trí); Đồ dệt, trang phục và giày dép; đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo,…; sách, tạp chí ; Máy móc và thiết bị sử dụng bởi những người nghiệp dư hoặc có sở thích riêng như các dụng cụ cho sửa chữa nhà; hoa và cây; Thiết bị điện cho gia đình |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc,thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính) không kèm người điều khiển; cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu (Động cơ; dụng cụ máy; thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; thiết bị đo lường và điều khiển; máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; môtô, xe lưu động và cắm trại…; cho thuê Container; cho thuê Palet |