3502394586 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Hoàng Gia
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Hoàng Gia | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH THÀNH HOÀNG GIA |
Mã số thuế | 3502394586 |
Địa chỉ |
E27 Trung Tâm Thương Mại Kim Long, Xã Kim Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Gia Minh Hoàng |
Điện thoại |
0777 711 148 077 773 334 |
Ngày hoạt động | 04/05/2019 |
Quản lý bởi | Hồ Tràm - Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc. Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc vỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu các công trình xây dưng. Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế cấp – thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hê thống viễn thông. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1520 | Sản xuất giày dép (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, đường thủy, bến cảng, đê đập. Xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình thủy lợi, thuỷ điện, đê điều; Xây dựng công trình cầu, đường bộ, đường thuỷ nội địa, hàng hải; Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ- điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản.) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bộc xếp hàng hóa loại khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc. Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc vỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu các công trình xây dưng. Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế cấp – thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hê thống viễn thông. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế cơ khí động lực; Thiết kế máy móc và thiết bị. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |