3502394917 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hòa Bình Vũng Tàu
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hòa Bình Vũng Tàu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOA BINH VUNG TAU CONSTRUCTION CORPORATION |
| Tên viết tắt | HOA BINH VUNG TAU CONSTRUCTION CORP |
| Mã số thuế | 3502394917 |
| Địa chỉ |
Số 62D Trần Bình Trọng, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Thị Tuyết Dung
Ngoài ra Nguyễn Thị Tuyết Dung còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0708 172 172 |
| Ngày hoạt động | 07/05/2019 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình; Quản lý dự án công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và dự thầu; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế công trình công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Quản lý đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, bột trét; |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho,...); Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột tháp, cột ăng ten truyền hình...); (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình biển, Công trình dầu khí, xây dựng cảng và bến cảng; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sơn, bột trét; Mua bán vật liệu xây dựng; ; Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); Mua bán giấy dán tường; |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước ngọt, nước khoáng…) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách du lịch; vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe container siêu trường, siêu trọng; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe kéo rơ moóc |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển bằng ca nô, du thuyền, xuồng |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng ca nô, du thuyền, xuồng. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô tô; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch, bãi cắm trại và khu du lịch sinh thái; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán đồ uống không cồn, cà phê, trà, nước ngọt, nước khoáng… |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình; Quản lý dự án công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và dự thầu; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế công trình công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Quản lý đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện; Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che. hoạt động câu cá giải trí. |