3502398686 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Định Gia Khang
| Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Định Gia Khang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ĐỊNH GIA KHANG CONSTRUCTION ARCHITECTURE CO.,LTD |
| Tên viết tắt | ĐGK CO., LTD |
| Mã số thuế | 3502398686 |
| Địa chỉ |
57/11 Ngô Đức Kế, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Ngoãn |
| Điện thoại | 0989 990 822 |
| Ngày hoạt động | 21/06/2019 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi và cấp thoát nước; tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế công trình thủy lợi (đập, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Thiết kế cấp thoát nước cho công trình công nghiệp và dân dụng; Thiết kế cơ điện công trình đến 35KV; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kinh tế kỹ thuật, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Định giá công trình xây dựng; Khảo sát lập dự án, thiết kế kỹ thuật-dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ rập khuôn tem) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp xây dựng |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các chất phụ gia sử dụng trong xây dựng |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bếp, thiết bị bếp; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, khách sạn , biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày ; nhà khách nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Tư vấn, môi giới bất động sản, |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi và cấp thoát nước; tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế công trình thủy lợi (đập, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Thiết kế cấp thoát nước cho công trình công nghiệp và dân dụng; Thiết kế cơ điện công trình đến 35KV; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kinh tế kỹ thuật, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Định giá công trình xây dựng; Khảo sát lập dự án, thiết kế kỹ thuật-dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |