3502440088 - Công Ty TNHH C4P Viet Nam
| Công Ty TNHH C4P Viet Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | C4P VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
| Tên viết tắt | C4PVN |
| Mã số thuế | 3502440088 |
| Địa chỉ |
Số 01D1 Đường Phan Kế Bính, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Ngọc Anh |
| Điện thoại | 0961 072 378 |
| Ngày hoạt động | 04/11/2020 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp chọn gói hoặc riêng lẻ các dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa thiết bị, máy móc, đường ống, bồn bể, các hệ thống công nghệ, hệ thống tự động hóa và điện - Cung cấp các dịch vụ hệ thống quản lý bảo dưỡng chuyên nghiệp có chất lượng cao - Dịch vụ trợ giúp kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị máy móc công nghiệp - Cung cấp dịch vụ vận hành, bảo dưỡng, lắp đặt cho các công trình trong và ngoài ngành dầu khí - Cung cấp dịch vụ kiểm tra, chạy thử các hệ thống công nghệ, hệ thống đường ống, hệ thống điện, điều khiển |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt, chạy thử kết cấu kim loại, các hệ thống công nghệ, đường ống trong công trình công nghiệp |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt, hoán cải nâng cấp dây chuyền công nghệ, hệ thống đường ống, kết cấu thép, cơ sở hạ tầng |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Đóng mới Container; đóng mới thùng xe ô tô; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành các thiết bị công nghiệp; bảo trì, sửa chữa các thiết bị trên giàn khoan và các nhà máy công nghiệp. Dịch vụ lắp đặt và chạy thử các hệ thống van, bơm máy nén khí, các thiết bị công nghiệp khác. |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, đại tu và tư vấn kỹ thuật: hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, điều khiển tự động hóa, thủy lực và khí nén; các trạm bơm, máy nén, máy phát điện, tuốc bin và các thiết bị công nghiệp. |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, điều khiển tự động hóa, thủy lực và khí nén; các trạm bơm, máy nén máy phát điện, tuốc bin và các thiết bị công nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt cầu cảng, luồng lạch ra vào cảng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng xe ôtô. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Cung cấp máy móc, thiết bị vật tư, vật tư tiêu hao, phụ tùng của các công trình công nghiệp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác: than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, phôi thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng; Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẽ, ván lót sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp xúc tác, hóa phẩm sử dụng trong công nghiệp - Bán buôn phân phối các sản phẩm hạt nhựa - Bán buôn phân bón - Bán buôn cung cấp bao bì - Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất trong danh mục cấm kinh doanh của nhà nước) - Mua bán các thiết bị, máy móc về phòng cháy chữa cháy - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, giải pháp bảo dưỡng sửa chữa công nghệ cao (RCM, RBI, chuẩn đoán tình trạng, kiểm tra tắc nghẽn lưu chất đường ống, khắc phục sự cố rò rỉ …) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra không phá hủy (NDT) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoán cải, lắp đặt, bảo dưỡng sửa chữa các công trình điện, hệ thống tủ điện phân phối, thiết bị đóng cắt, điều khiển bảo vệ cho thiết bị điện và hệ thống điện áp đến 22Kv, động cơ điện hạ áp, động cơ phòng nổ hạ áp, các thiết bị đo lường, hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động theo nhu cầu của người tuyển dụng lao động trong nước |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp chọn gói hoặc riêng lẻ các dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa thiết bị, máy móc, đường ống, bồn bể, các hệ thống công nghệ, hệ thống tự động hóa và điện - Cung cấp các dịch vụ hệ thống quản lý bảo dưỡng chuyên nghiệp có chất lượng cao - Dịch vụ trợ giúp kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị máy móc công nghiệp - Cung cấp dịch vụ vận hành, bảo dưỡng, lắp đặt cho các công trình trong và ngoài ngành dầu khí - Cung cấp dịch vụ kiểm tra, chạy thử các hệ thống công nghệ, hệ thống đường ống, hệ thống điện, điều khiển |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng |