3502469802 - Công Ty TNHH Repco Nex (Việt Nam)
| Công Ty TNHH Repco Nex (Việt Nam) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | REPCO NEX (VIETNAM) COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | RNV |
| Mã số thuế | 3502469802 |
| Địa chỉ |
Tổ Hợp Hóa Dầu Miền Nam Việt Nam, Thôn 2, Xã Long Sơn, Tp Hồ Chí Minh
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Opas Kwanwichean |
| Điện thoại | 0946 785 473 |
| Ngày hoạt động | 08/02/2022 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Làm sạch đường ống, các máy móc và thiết bị công nghiệp và các thiết bị liên quan (CPC 884, 885). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay và các thiết bị phương tiện vận tải khác) (CPC 884, 885) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện (CPC 884, 885). |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện (CPC 516). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên các mặt hàng có mã HS 8501, 8413 (CPC 622) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên các mặt hàng có mã HS 7208,7210,7606 (CPC 622) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên các mặt hàng có mã HS 7019, 6806, 3919, 3926, 3910, 8481, 7318, 7306, 7304, 7307, 6902 (CPC 622). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên các mặt hàng có mã HS 28142000, 28251020, 28151100, 28151200 (CPC 622) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672). - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC 8673). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm tra kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (CPC 8676). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê giàn giáo (trong công trình xây dựng) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Làm sạch đường ống, các máy móc và thiết bị công nghiệp và các thiết bị liên quan (CPC 884, 885). |