3502496732 - Công Ty TNHH Hàng Hải Và Thương Mại An Hải
| Công Ty TNHH Hàng Hải Và Thương Mại An Hải | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN HAI MARITIME AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | AN HAI MARITIME AND TRADING CO., LTD |
| Mã số thuế | 3502496732 |
| Địa chỉ |
14/20 Kha Vạn Cân, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Mạnh Đạt
Ngoài ra Trần Mạnh Đạt còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0919 628 227 |
| Ngày hoạt động | 05/04/2023 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận chuyển thuyền viên và người ra vào tàu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các hạng mục nhỏ trên tàu biển |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Vận chuyển, xử lý rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Cung ứng thực phẩm, đồ uống cho tàu |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán bia, rượu các loại; nước giải khát các loại |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị vật tư hàng hải; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác như bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy,... |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua, bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển thuyền viên và người ra vào tàu |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa ra, vào tàu |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ buộc dây phao cho tàu biển; Dịch vụ Cứu nạn, cứu hộ trong khả năng cho phép; Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ đại lý, giao nhận vật chuyển, Logistics; |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết - Dịch vụ quan trắc môi trường |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |