3502518665 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Kỹ Thuật Nam Phương
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Kỹ Thuật Nam Phương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM PHUONG TECHNICAL SERVICES TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3502518665 |
| Địa chỉ |
Số 7, Đường Ngô Gia Tự, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thị Phương Oanh |
| Ngày hoạt động | 03/04/2024 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không rèn, đúc, cắt, cán, kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không rèn, đúc, cắt, cán, kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Quản lý, khai thác, sửa chữa tàu thuyền, Phương tiện thủy – phá dỡ tàu biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (Không hoạt động tại trụ sở và không thiết kế phương tiện vận tải). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. (Không hoạt động tại trụ sở ) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị-máy móc-vật tư-linh kiện điện tử-viễn thông-điều khiển, hàng kim khí điện máy, hàng điện-điện tử- điện lạnh, dây-cáp điện. (Không hoạt động tại trụ sở ) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc-thiết bị-vật tư ngành hàng hải, máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, ngành công nghiệp dầu khí. (Không hoạt động tại trụ sở ) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP.Hồ Chí Minh) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP.Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP.Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (Không hoạt động tại trụ sở ) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ lai dắt tàu biển. Dịch vụ môi giới hàng hải. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ khai thuê hải quan. (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |