3502519186 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tiến Minh Vũng Tàu
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tiến Minh Vũng Tàu | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502519186 | 
| Địa chỉ | 131 Huyền Trân Công Chúa, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Tiến Lượng | 
| Điện thoại | 0966 010 105 | 
| Ngày hoạt động | 10/04/2024 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: thi công công trình điện dưới 35KVA | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt giàn giáo, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống ẩm công trình xây dựng | 
| 6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ đấu giá) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi và công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế thi công và tổng dự toán các công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng chi tiết; Thiết kế công trình thủy lợi; Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn định giá xây dựng; Tư vấn thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả đấu thầu; Tư vấn giám sát công trình dân dụng/ đường dây và trạm biến áp dưới 35KV; Thiết kế công trình thủy, công trình dân dụng; Thiết kế công trình giao thông, công trình cấp thoát nước, công trình thủy lợi, đường dây tải điện và trạm biến áp từ 35KVA trở xuống; Tư vấn đấu thầu công trình; Tư vấn quản lý dự án công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn về công nghệ xây dựng, mua sắm thiết bị máy mọc xây dựng; Tư vấn xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình xây dựng và các yếu tố khác liên quan để đề xuất hoặc lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ; Tư vấn điều tra, Khảo sát địa chất, địa hình phục vụ cho công tác lập dự án đầu tư xây dựng và công tác thiết kế các công trình xây dựng; Giám sát xây dựng công trình giao thông; Giám sát chất lượng công trình xây dựng; Quan trắc lún, quan trắc nghiêng công trình; Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng; Kiểm tra kỹ thuật; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Trang trí nội thất công trình; Thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị; |