3502545725 - Công Ty TNHH Lima Tango Modular
| Công Ty TNHH Lima Tango Modular | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LIMA TANGO MODULAR COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LIMA TANGO MODULAR CO., LTD |
| Mã số thuế | 3502545725 |
| Địa chỉ | Lô B1- B2 Cụm Công Nghiệp An Ngãi, Xã Tam An, Huyện Long Đất, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Lô B1- B2 Cụm Công Nghiệp An Ngãi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Khánh Lâm
Ngoài ra Nguyễn Khánh Lâm còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 13/05/2025 |
| Quản lý bởi | Huyện Long Đất - Đội Thuế liên huyện Bà Rịa - Long Đất |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
chi tiết: Xây dựng nhà các loại. Thi công, xây dựng, lắp ráp nhà tiền chế, nhà thép tiền chế, nhà ở di động, nhà tắm di động |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay); Sản xuất nhà đúc sẵn. Sản xuất, gia công kết cấu thép, khung nhà xưởng và các thiết bị sản phẩm thép, cơ khí cho các dự án . |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công sắt, thép; cắt, cán, hàn, sơn, khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, nối kim loại sắt, thép. |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo kết cấu thép ngành công nghiệp dầu khí và đóng tàu |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: Sản xuất các loại máy ngành xây dựng |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng cần trục, khung nâng di động, xe đẩy, xe nâng tay, vận thăng, vận thăng lồng |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại hệ thống và thiết bị dùng cho tàu thủy, thuyền và giàn khoan dầu khí |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí, nhà tiền chế |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì cho các các hệ thống và thiết bị dùng cho tàu thủy, thuyền và giàn khoan dầu khí và kết cấu thép phục vụ công nghiệp dầu khí và đóng tàu |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: Xây dựng nhà các loại. Thi công, xây dựng, lắp ráp nhà tiền chế, nhà thép tiền chế, nhà ở di động, nhà tắm di động |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn camera, thiết bị báo cháy, thiết bị báo trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại màu ở dạng nguyên sinh; Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; Bán buôn quặng sắt; Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn nhà tiền chế |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; Bán lẻ bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; Bán lẻ quặng sắt; Bán lẻ quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác; Bán lẻ gang thỏi, gang kính dạng thỏi; Bán lẻ sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thiết kế trang web |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội- ngoại thất công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng - Công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế, bản vẽ cho các hệ thống và thiết bị dùng cho tàu thủy, thuyền và giàn khoan dầu khí và kết cấu thép phục vụ công nghiệp dầu khí và đóng tàu |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |