3502554550 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Cơ Khí Nt Hưng Thịnh
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Cơ Khí Nt Hưng Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | NT HUNG THINH CONSTRUCTION - MECHANICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502554550 |
Địa chỉ |
Số 401 Đường Hương Lộ 2, Tổ 12, Ấp Tây, Phường Tam Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Hưng |
Điện thoại | 0909 016 758 |
Ngày hoạt động | 25/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu; Sản xuất các phần kim loại cho xây dựng và kiến trúc; Sản xuất các sản phẩm từ thép, nhôm kính |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; Lắp đặt các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc; Dựng và lắp đặt kết cấu thép, nhôm kính |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Xây dựng công trình đường giao thông (Đường, cầu cống...) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; Xây dựng đường dây và trạm điện đến 35KV; Công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Dọn dẹp, san lấp mặt bằng (Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Lắp đặt điện trong nhà; Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng; Lắp đặt hệ thống PCCC, hệ thống chống sét |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ; Buôn bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Mua bán máy móc, thiết bị đã qua sử dụng và máy móc, thiết bị thanh lý; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera, thiết bị giám sát, chống trộm, chống sét; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (Bán buôn kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn thiết bị trần, vách, thạch cao; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu, phá dỡ ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình thủy điện-Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc. Xác định, định giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình, Thiết kế kiến trúc cảnh quan, Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị, Thẩm tra thiết kế kiến trúc. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng. Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy - Chữa cháy. Thiết kế cấp - thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hệ thống viễn thông. Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, bộ phận công trình và chất lượng các loại công trình (kể cả công trình đang sử dụng). Thiết kế cải tạo công trình; Khảo sát hiện trạng, quan trắc lún, nghiêng công trình. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng, Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Trồng cây, chăm sóc và duy trì: Công viên và vườn hoa; Công trình công cộng hoặc bán công cộng; Khu đất đô thị; Cây trên trục cao tốc; Tòa nhà công nghiệp và thương mại; Trồng cây xanh cho: Các tòa nhà; Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |