3502556886 - Công Ty TNHH Công Thương Thủy Kim Bảo
Công Ty TNHH Công Thương Thủy Kim Bảo | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY KIM BAO INDUSTRICAL COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUY KIM BAO IC CO., LTD |
Mã số thuế | 3502556886 |
Địa chỉ |
Tổ 7, Ấp Bàu Phượng, Xã Châu Pha, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trường Thi |
Điện thoại | 0966 909 966 |
Ngày hoạt động | 14/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ, trồng cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây xanh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ khí, kết cấu thép, khung nhà xưởng, bồn chứa dầu, bồn bể áp lực, băng tải … |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện; Sản xuất còi báo động; Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa bảo trì các thiết bị thùng, bể chứa, đường ống (dùng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo trì và sửa chữa thiết bị điện, điện cơ |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện cơ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đường ống dẫn dầu, ống áp lực; Lắp đặt thiết bị cơ khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí ngoại thất bằng vật liệu kim loại nhựa, gỗ (hàng rào, cửa bảo vệ...); Công trình nề (trát, lát, sơn, kính); trát vữa, trang trí trần nhà |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị xe cơ giới (xe cuốc, xe nâng, xe xúc, xe tải, xe ben, xe bang, xe cẩu, xe ô tô, xe nâng người, …) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ, hệ thống điện, điện cơ; Bán buôn các thiết bị ngành thực phẩm. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép các loại (thép tấm, thép cuộn, thép ống, thép hình, thép tròn, thép U, thép V) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sắt thép phế liệu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ, bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng sông (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình: thủy lợi, giao thông, kết cấu công trình cầu, đường, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng , thủy lợi, cầu, đường, kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ, công trình thủy, công trình hàng hải, bến cảng, khu neo đậu,...); Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; đấu thầu; Tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đánh giá hồ sơ dự thầu; Dịch vụ thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Dịch vụ khảo sát địa hình, địa chất công trình; Dịch vụ đo vẽ bản đồ địa hình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe xúc lật, xe quốc, xe nâng hàng, xe nâng người, xe cơ giới và xe có động cơ khác ... |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị xe cơ giới (xe cuốc, xe nâng xe xúc, xe tải, xe ben, xe bang, xe cẩu, xe ô tô, xe nâng người, …) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà văn phòng; Vệ sinh công nghiệp: Vệ sinh công trường, cầu cảng, nhà máy, dây chuyền sản xuất,... (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trồng và chăm sóc hoa, cây cảnh, cây xanh các loại |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, trừ các hoạt động thuộc Luật Luật sư) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |