3600240425 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nuplex Resins (Việt Nam)
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nuplex Resins (Việt Nam) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NUPLEX RESINS (VIET NAM) PTY., LTD | 
| Mã số thuế | 3600240425 | 
| Địa chỉ | Số 01, Đường 9A, Kcn Biên Hòa Ii, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đỗ Anh Thái | 
| Điện thoại | 0251 383 650 | 
| Ngày hoạt động | 08/10/1998 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất Polymer nhũ tương, nhựa Alkyd, Polyester, Gelcoat | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất Polymer nhũ tương, nhựa Alkyd, Polyester, Gelcoat | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn các loại hàng hoá có mã số HS là: 1505, 1507, 1509, 1513, 1515, 1516, 1518, 2505, 2507, 2508, 2511, 2519, 2608, 2707, 2709 (không được quyền phân phối), 2811, 2813, 2817, 2818, 2819, 2820, 2821, 2822, 2823, 2825, 2833, 2836, 2839, 2840, 2841, 2842, 2905, 2906, 2909, 2912, 2915, 2916, 2917, 2922, 2923, 2938, 2939, 3206, 3211, 3212, 3402, 3403 , 3404, 3803, 3804, 3805, 3806, 3812, 3814, 3815, 3817, 3901, 3902, 3903, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 7019, 2902, 2907, 2910, 2914, 2918, 2919, 2921, 2924, 2928, 2929, 2930, 2931, 3208, 3802, 3809, 3811, 3824, 3904, 3214, 5603. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn các loại hàng hoá có mã số HS là: 1505, 1507, 1509, 1513, 1515, 1516, 1518, 2505, 2507, 2508, 2511, 2519, 2608, 2707, 2709 (không được quyền phân phối), 2811, 2813, 2817, 2818, 2819, 2820, 2821, 2822, 2823, 2825, 2833, 2836, 2839, 2840, 2841, 2842, 2905, 2906, 2909, 2912, 2915, 2916, 2917, 2922, 2923, 2938, 2939, 3206, 3211, 3212, 3402, 3403 ,3404, 3803, 3804, 3805, 3806, 3812, 3814, 3815, 3817, 3901, 3902, 3903, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 7019, 2902, 2907, 2910, 2914, 2918, 2919, 2921, 2924, 2928, 2929, 2930, 2931, 3208, 3802, 3809, 3811, 3824, 3904, 3214, 5603. | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hoá có mã số HS là: 1505, 1507, 1509, 1513, 1515, 1516, 1518, 2505, 2507, 2508, 2511, 2519, 2608, 2707, 2709 (không được quyền phân phối), 2811, 2813, 2817, 2818, 2819, 2820, 2821, 2822, 2823, 2825, 2833, 2836, 2839, 2840, 2841, 2842, 2905, 2906, 2909, 2912, 2915, 2916, 2917, 2922, 2923, 2938, 2939, 3206, 3211, 3212, 3402, 3403 ,3404, 3803, 3804, 3805, 3806, 3812, 3814, 3815, 3817, 3901, 3902, 3903, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 7019, 2902, 2907, 2910, 2914, 2918, 2919, 2921, 2924, 2928, 2929, 2930, 2931, 3208, 3802, 3809, 3811, 3824, 3904, 3214, 5603. |