3600249298 - Công Ty Cổ Phần Đồng Nai
| Công Ty Cổ Phần Đồng Nai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG NAI CORPORATION | 
| Tên viết tắt | CODONA | 
| Mã số thuế | 3600249298 | 
| Địa chỉ | Đường Số 2, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Phường An Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Đường Số 2, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Phi Yến | 
| Điện thoại | 0251 383 627 | 
| Ngày hoạt động | 15/02/1996 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Nai - VP Chi cục Thuế khu vực XV | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên : - Đầu tư và kinh doanh khu du lịch sinh thái, nuôi thả động vật hoang dã (phải có giấy phép nuôi động vật hoang dã) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su | 
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác : - Thi công khai thác nguyên liệu giấy, trồng cây nguyên liệu giấy . | 
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở) | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch : - Chế biến nông sản . | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản : - Chế biến thức ăn gia súc. | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện :- Chế biến nguyên liệu giấy (chặt dăm mảnh gỗ nguyên liệu giấy). - Sản xuất trấu viên (không sản xuất tại khu công nghiệp Biên Hòa 1). | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa :- Sản xuất nguyên liệu giấy và giấy các loại, bao bì, thùng carton. - Sản xuất bột giấy. | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu : - Sản xuất tập học sinh. | 
| 1811 | In ấn : - In trên thùng bao bì carton | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao : - Sản xuất gạch con sâu, gạch block (không sản xuất tại khu công nghiệp Biên Hòa 1). | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng : - Dịch vụ trang trí nội thất. | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : - Bán buôn nông sản (trừ bông vải, hạt điều). | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : - Bán buôn vật tư, máy móc thiết bị ngành giấy. | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan :- Bán buôn than đá. - Bán buôn trấu viên, củi, mùn cưa, dăm bào (không chứa hàng tại trụ sở). - Bán buôn vỏ hạt điều, lõi ngô, bã mía (không chứa hàng tại trụ sở). | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : -Bán buôn nguyên liệu giấy và giấy các loại, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh) | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) : - Vận chuyển hành khách bằng xe taxi. | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : - Vận chuyển khách du lịch. | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : - Dịch vụ khách sạn. | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : - Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê : - Kinh doanh nhà ở, kho bãi. Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan : -Trồng cây kiểng, cây xanh, cây giống nguyên liệu giấy, hòn non bộ, bonsai | 
| 9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên : - Đầu tư và kinh doanh khu du lịch sinh thái, nuôi thả động vật hoang dã (phải có giấy phép nuôi động vật hoang dã) | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu : - Dịch vụ trò chơi giải trí bowling. |