3600259352 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Vật Liệu Đồng Nai
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Vật Liệu Đồng Nai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG NAI MATERIAL & BUILDING INVESTMENT JOINT - STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | DNC | 
| Mã số thuế | 3600259352 | 
| Địa chỉ | 138, Kp 1, Đường Nguyễn Ái Quốc (Quốc Lộ 1K Cũ), Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Anh Dũng Ngoài ra Trần Anh Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Ngày hoạt động | 08/10/1998 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. Đầu tư xây dựng khu dân cư, nhà hàng, cao ốc, văn phòng cho thuê | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến, cát, đất, đá các loại (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác mỏ và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói các loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm. Sản xuất gạch xi măng cốt liệu. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. Đầu tư xây dựng khu dân cư, nhà hàng, cao ốc, văn phòng cho thuê | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Đầu tư xây dựng khu công nghiệp, trung tâm thương mại. | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà máy thủy điện | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt công trình điện đến 220KV (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghiệp và nông nghiệp | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán cát, đất, đá các loại. Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng. Mua bán gạch xi măng cốt liệu. (không chứa VLXD tại trụ sở) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (không hoạt động bến thủy nội địa tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ giám định, phân tích, kiểm nghiệm chất lượng vật liệu xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |