3600272843 - Công Ty TNHH Hồng Hà
| Công Ty TNHH Hồng Hà | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3600272843 | 
| Địa chỉ | Tổ 4, Ấp Bưng Cơ, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Huy Kính | 
| Ngày hoạt động | 10/10/1998 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : - Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến dăm gỗ xuất khẩu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, cây nguyên liệu giấy, dăm gỗ chất đốt (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Chế biến gạch không nung (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Mạ crom cứng - Mạ, đánh bóng kim loại… - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại - Nhuộm màu, chạm, in kim loại - Phủ á kim như: tráng men, sơn mài… - Mài, đánh bóng kim loại - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối…các phần của khung kim loại - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng. | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: -Thi công lắp đặt khung nhà tiền chế. | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết : - Xây dựng công trình giao thông. | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi. | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp. | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng : - San lấp mặt bằng. | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện : -Thi công lắp đặt điện dân dụng (trừ xi mạ, gia công cơ khí). | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : -Thi công lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (trừ xi mạ, gia công cơ khí). | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, đấu giá, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : - Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ : - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa : - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác : - Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng. |