3600359484 - Công Ty TNHH Bayer Việt Nam
Công Ty TNHH Bayer Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | BAYER VIETNAM LIMITED |
Tên viết tắt | BVL |
Mã số thuế | 3600359484 |
Địa chỉ |
Lô 118/4, Kcn Long Bình Hiện Đại (Amata), Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Krishnamurthy Kedalesara Govinda Rao |
Điện thoại | 0251 887 712 |
Ngày hoạt động | 30/08/1997 |
Quản lý bởi | Đồng Nai - Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp (bao gồm cả các chất kích thích sinh trưởng cây trồng và chất điều hòa sinh trưởng của thực vật bằng các sản phẩm phun qua lá và các sản phẩm khác). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Lai tạo, sản xuất, chế biến, giao cho bên thứ ba gia công và/hoặc lai tạo hạt giống ngô và cây lương thực có hạt khác. Công ty không thực hiện công đoạn gieo trồng, canh tác hạt giống tại nhà máy Khu công nghiệp Long Bình (Amata). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Lai tạo, sản xuất, chế biến, giao cho bên thứ ba gia công và/hoặc lai tạo hạt giống rau, giống lúa các loại và hạt giống ngô. Công ty không thực hiện công đoạn gieo trồng, canh tác hạt giống tại nhà máy Khu công nghiệp Long Bình (Amata). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt (bao gồm dịch vụ cung cấp giống cây trồng và dịch vụ bảo vệ thực vật). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thực phẩm khác (chỉ bao gồm các chất dinh dưỡng dùng cho thực phẩm). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất các loại đồ uống không cồn khác (chỉ bao gồm các chất dinh dưỡng dùng cho đồ uống). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, đóng gói phân bón. |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp (bao gồm cả các chất kích thích sinh trưởng cây trồng và chất điều hòa sinh trưởng của thực vật bằng các sản phẩm phun qua lá và các sản phẩm khác). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (chỉ bao gồm các chất dinh dưỡng dùng làm nguyên liệu cho mỹ phẩm). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc chữa bệnh cho động vật và thủy sản (bao gồm cả các sản phẩm vắc xin thuốc thú y). Sản xuất các chất diệt khuẩn, khử trùng cho người và động vật. Sản xuất các loại thuốc và dược phẩm khác (bao gồm cả thuốc diệt chuột dùng trong lĩnh vực y tế và gia dụng). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị mang nhãn hiệu Bayer |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện tử, quang học mang nhãn hiệu Bayer |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Cung cấp dịch vụ đại lý hoa hồng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa theo quy định của Pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet các hàng hóa và dịch vụ của Công Ty |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ tài sản và hàng hóa (chỉ bao gồm các dịch vụ quản lý kho bãi và lưu kho hàng hóa). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan, không bao gồm dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu (bao gồm xử lý giao dịch) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê lại phần diện tích văn phòng công ty thuê nhưng chưa sử dụng/ không sử dụng hết (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý kinh doanh (bao gồm các hoạt động quản lý chất lượng sản phẩm, tư vấn tiếp thị sản phẩm, tư vấn hỗ trợ bán hàng và hậu mãi). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: - Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để chuẩn bị cho việc giới thiệu sản phẩm mới vào Việt Nam - Dịch vụ phòng thí nghiệm (CPC 851) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường (bao gồm nghiên cứu về kết quả sử dụng các loại sản phẩm tới năng xuất mùa màng, sức khỏe con người). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ tư vấn về khoa học kỹ thuật (tư vấn về nông nghiệp). |