3600617512 - Công Ty TNHH Cơ Khí Dương Hải
| Công Ty TNHH Cơ Khí Dương Hải | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3600617512 | 
| Địa chỉ | 424/22 (Số Cũ C24/1), Kp 5, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Dương Văn Hải | 
| Ngày hoạt động | 13/02/2003 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc và phụ tùng thay thế máy cơ khí nông nghiệp. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Ép mùn cưa, dăm bào, gỗ vụn (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . | 
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc và phụ tùng thay thế máy cơ khí nông nghiệp. | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc và phụ tùng thay thế máy cơ khí công nghiệp. | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc và phụ tùng thay thế máy nông nghiệp. | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc và phụ tùng thay thế máy cơ khí công nghiệp. | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mùn cưa, dăm bào, gỗ vụn | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |