3600617858 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chig Feng
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chig Feng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CHIG FENG CO., LTD | 
| Mã số thuế | 3600617858 | 
| Địa chỉ | Kcn Nhơn Trạch Ii, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lin Ya Ying | 
| Điện thoại | 08402 513 560 | 
| Ngày hoạt động | 17/02/2003 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất dây đai PP và dây đai PET; Sản xuất nguyên liệu PP, PET; Sản xuất hạt nhựa, góc nhựa, mảnh nhựa; tạo hạt, bằm, tẩy, rửa nhựa phế phẩm, nhựa chính phẩm; | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất dây đai PP và dây đai PET; Sản xuất nguyên liệu PP, PET; Sản xuất hạt nhựa, góc nhựa, mảnh nhựa; tạo hạt, bằm, tẩy, rửa nhựa phế phẩm, nhựa chính phẩm; | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa (bê tông tươi. bê tông nhựa nóng, các cấu kiện bê tông đúc sẵn) | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất con bọ dùng cho dây đai đóng gói. | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu từ nhựa (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình hoặc hạng mục công trình (các công trình dân dụng) | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình hoặc hạng mục công trình (các công trình công nghiệp) | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công công trình phòng cháy chữa cháy; Thi công lắp đặt thiết bị điện - cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng (thiết kế, sản xuất và lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, hệ thống thông gió, giải nhiệt, hệ thống kết cấu giá đỡ, công trình mặt dựng cửa nhôm, trang thiết bị máy móc công nghiệp) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn, bán lẻ (không thành lập cơ sở bán buôn, bán lẻ) các sản phấm có mã HS: 8203,8207và 8467, 7314, theo quy định của pháp luật. Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn, bán lẻ các mặt hàng sau: Buôn bán hạt nhựa các loại, Buôn bán các loại lưới lọc từ thép không gỉ, Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh. Bán buôn hạt nhựa PVC, PP, PE, ABS, HPPE, PET, PC, POM, PBT; bán buôn dây đai PP và dây đai PET, nguyên liệu PP, PET, Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/ phi kim loại (chai nhựa Pet tái chế). Buôn bán góc nhựa, mảnh nhựa phế liệu, buôn bán mảnh chai nhựa phế liệu ;Bán buôn bao bì nhựa, đồ hộp. Bán buôn nhựa composite, sản phẩm từ nhựa composite. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Nhóm này gồm: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: Hạt, bột, bột nhão. | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên; và các hoạt động khác được quy định tại Chương IV, Chương V, Chương VI của Luật Thương mại (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên; và các hoạt động khác được quy định tại Chương IV, Chương V, Chương VI của Luật Thương mại (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh) | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, văn phòng và các công trình phụ trợ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ: tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cẩu các loại. Cho thuê xe nâng. Cho thuê xe cẩu thùng, cho thuê xe đầu kéo, xe tải và các loại xe có động cơ khác. | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn pháp lý và các hoạt động theo quy định của Luật Luật sư) | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |