3600629236 - Công Ty TNHH Hoàng Việt Hùng
| Công Ty TNHH Hoàng Việt Hùng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG VIET HUNG COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | HOANG VIET HUNG CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 3600629236 | 
| Địa chỉ | Tổ 2, Ấp 1, , Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Tổ 2, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Hữu Hồ | 
| Điện thoại | 0251 355 311 | 
| Ngày hoạt động | 25/03/2003 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nạo vét sông ngòi, luồng, lạch, bến thủy nội địa và cảng biển. (hoạt động ngoài tỉnh). | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, lắp đặt cơ khí. Sơn các cấu kiện thép (trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình điện, trạm điện từ 15KV đến 110KV. - Xây dựng công trình điện, trạm điện từ 15KV đến 500 KV, đường dây tải điện từ 15KV đến 500KV. | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng; Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật liệu điện, nước, trang trí nội thất. | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện) | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu DO, dầu lửa (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của Tỉnh) (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) | 
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác (trừ bán lại hạ tầng viễn thông và mạng cung cấp)(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất, khí tượng thủy văn công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng-công nghiệp. Thẩm tra dự toán. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (trừ bán buôn máy móc thiết bị y tế). | 
| 7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |