3600708431 - Công Ty Hữu Hạn Công Nghiệp Boss
Công Ty Hữu Hạn Công Nghiệp Boss | |
---|---|
Tên quốc tế | BOSS INDUSTRIAL CO., LTD |
Mã số thuế | 3600708431 |
Địa chỉ |
Đường Số 4, Khu Công Nghiệp Sông Mây, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Wu, Ming-Ying
Ngoài ra Wu, Ming-Ying còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0251 396 896 |
Ngày hoạt động | 17/11/2004 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Sản xuất các loại linh kiện, phụ tùng bằng kim loại và nhựa dùng cho xe đạp, xe gắn máy, xe ô tô. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới Chi tiết: Sản xuất linh kiện, chi tiết bằng kim loại và nhựa dùng cho lưới đánh cá. |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các trang thiết bị của ngành cấp nước, thoát nước; thiết bị xử lý chất thải; thiết bị xử lý nước thải; thiết bị vệ sinh môi trường và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của các trang thiết bị của ngành cấp nước, thoát nước; thiết bị xử lý chất thải; thiết bị xử lý nước thải; thiết bị vệ sinh môi trường |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các trang thiết bị của ngành cấp nước, thoát nước; thiết bị xử lý chất thải; thiết bị xử lý nước thải; thiết bị vệ sinh môi trường và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của các trang thiết bị của ngành cấp nước, thoát nước; thiết bị xử lý chất thải; thiết bị xử lý nước thải; thiết bị vệ sinh môi trường |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Chế tạo khuôn mẫu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các linh kiện, bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo, nhà...) - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...) và các linh kiện, bộ phận của chúng - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại và các linh kiện, bộ phận của chúng (như nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời) - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng và các linh kiện, bộ phận của chúng; - Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại và các linh kiện, bộ phận của chúng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Cắt, kéo, cán thép dùng cho các sản phẩm cơ khí |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất linh kiện của ca nô |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất vỏ máy các loại (máy vi tính, máy in). Lắp ráp máy vi tính, thiết bị ngoại vi của máy tính và sản xuất linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng cho máy vi tính, thiết bị ngoại vi của máy vi tính. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Lắp ráp thiết bị truyền thông và sản xuất linh kiện phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Lắp ráp sản phẩm điện tử dân dụng và sản xuất linh kiện phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất vỏ máy các loại (máy ổn áp) - Sản xuất linh kiện, chi tiết bằng kim loại và nhựa dùng cho các sản phẩm điện và điện tử. |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy Chi tiết: Lắp ráp ắc quy nước dùng cho xe máy, xe đạp điện và xe đạp điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất quạt điện gia dụng và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho quạt điện gia dụng. Máy rửa chén và linh kiện, phụ tùng; cụm linh kiện, cụm phụ tùng của máy rửa chén. - Sản xuất linh kiện, chi tiết bằng kim loại và nhựa dùng cho. (không bao gồm công đoạn xi mạ) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất các trang thiết bị của ngành cấp nước, thoát nước; thiết bị xử lý chất thải; thiết bị xử lý nước thải; thiết bị vệ sinh môi trường và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của các trang thiết bị của ngành cấp nước, thoát nước; thiết bị xử lý chất thải; thiết bị xử lý nước thải; thiết bị vệ sinh môi trường |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất các trang thiết bị của ngành cấp nước, thoát nước; thiết bị xử lý chất thải; thiết bị xử lý nước thải; thiết bị vệ sinh môi trường và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của các trang thiết bị của ngành cấp nước, thoát nước; thiết bị xử lý chất thải; thiết bị xử lý nước thải; thiết bị vệ sinh môi trường |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất quạt công nghiệp và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho quạt công nghiệp. Sản xuất thiết bị cơ khí chính xác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất linh kiện, chi tiết bằng kim loại và nhựa dùng cho các sản phẩm điện và điện tử. |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp các loại máy công cụ như: máy tiện, máy phay, máy cắt, máy bào, máy dập, máy hàn, máy đúc, máy chấn, máy mài, máy cưa,...điều khiển bằng chương trình số của máy tính (máy CNC) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất các loại xe trượt tuyết, xe bốn bánh chuyên dùng chây địa hình và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho các loại xe trượt tuyết, xe bốn bánh chuyên dùng chạy địa hình. Sản xuất xe ô tô điện và linh kiện, phụ tùng; cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho xe ô tô điện. |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các loại linh kiện, phụ tùng bằng kim loại và nhựa dùng cho xe đạp, xe gắn máy, xe ô tô. |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất các loại xa đạp điện hai bánh, xe đạp điện ba bánh, xe máy điện hai bánh, xe máy điện ba bánh và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của các loại xa đạp điện hai bánh, xe đạp điện ba bánh, xe máy điện hai bánh, xe máy điện ba bánh (Không bao gồm công đoạn xi mạ). Sản xuất xe mô tô; linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của xe mô tô (Không bao gồm công đoạn xi mạ) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất các loại xe hai bánh, xe ba bánh, xe đẩy, xe lăn cho người tàn tật và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho các loại xe hai bánh, xe ba bánh, xe đẩy, xe lăn cho người tàn tật. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các sản phầm bằng kim loại (bàn ghế, giá đỡ, tủ, kệ. giường bệnh, bồn rửa tay, khay cơm, bình phong) và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của các sản phẩm bằng kim loại (bàn ghế, giá đỡ, tủ, kệ. giường bệnh, bồn rửa tay, khay cơm, bình phong). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất sản phẩm mô hình (kiểu thu nhỏ và kiểu tái tạo, không bao gồm công đoạn xi mạ) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế; linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của trang thiết bị y tế (Không bao gồm công đoạn xi mạ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |