3600850325 - Công Ty TNHH Long Khánh 69H
| Công Ty TNHH Long Khánh 69H | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LONG KHANH 69H COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY LONG KHÁNH 69H |
| Mã số thuế | 3600850325 |
| Địa chỉ |
07, Đường Quang Trung, Kp 1, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Thùy Trang |
| Điện thoại | 0251 387 756 |
| Ngày hoạt động | 30/10/2006 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Đo đạc công trình. - Tư vấn, giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình giao thông, công trình công cộng, nhà ở. - Thiết kế kết cấu công trình cống, cầu, đường. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch nung (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gốm sứ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động xử lý nước thải (tại công trình) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ gỗ. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị nông nghiệp. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nghiệp, ngành xây dựng, ngành cơ khí, ngành vận tải. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa đường. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc công trình. - Tư vấn, giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình giao thông, công trình công cộng, nhà ở. - Thiết kế kết cấu công trình cống, cầu, đường. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng, kiểm định chất lượng các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật các công trình xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |