3601316349 - Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Long Xuân
| Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Long Xuân | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LONG XUAN CONSTRUCTION MECHANICS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LONG XUAN MECHANICS CO., LTD |
| Mã số thuế | 3601316349 |
| Địa chỉ |
Số 22A, Tổ 28, Khu Phố Phước Kiểng, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Xuân Xếp |
| Ngày hoạt động | 20/12/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, lắp đặt, sửa chữa kết cấu thép, ống công nghệ, ống vận chuyển khí, gas, dầu, hơi nước, bồn áp lực, lò hơi, hệ hệ thống xử lý nước thải, ống cứu hỏa, máy móc thiết bị ngành công nghiệp (không gia công, lắp đặt, sửa chữa và chứa hàng tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, lắp đặt, sửa chữa kết cấu thép, ống công nghệ, ống vận chuyển khí, gas, dầu, hơi nước, bồn áp lực, lò hơi, hệ hệ thống xử lý nước thải, ống cứu hỏa, máy móc thiết bị ngành công nghiệp (không gia công, lắp đặt, sửa chữa và chứa hàng tại trụ sở) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp, hệ thống ống công nghiệp (ống vận chuyển khí, gas, dầu nóng, xăng, dầu, hóa chất công nghiệp). (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt, sửa chữa trạm biến áp điện, công trình điện dân dụng và công nghiệp dưới 35 KV, điện lạnh (không gia công, lắp đặt, sửa chữa và chứa hàng tại trụ sở) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn đồng hồ áp lực, thiết bị kim loại. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (chỉ kinh doanh VLXD khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp quy hoạch) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |